🌟 직관력 (直觀力)

Danh từ  

1. 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악할 수 있는 힘.

1. NĂNG LỰC TRỰC QUAN, NĂNG LỰC TRỰC GIÁC: Sức mạnh có thể tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 직관력.
    Sharp intuition.
  • Google translate 직관력의 차이.
    Differences in intuition.
  • Google translate 직관력이 뛰어나다.
    Excellent intuition.
  • Google translate 직관력이 있다.
    Has intuition.
  • Google translate 직관력이 강하다.
    Strong intuition.
  • Google translate 직관력을 키우다.
    Develop intuition.
  • Google translate 직관력을 가지다.
    Have intuition.
  • Google translate 직관력을 지니다.
    Have intuition.
  • Google translate 직관력을 발휘하다.
    Use intuition.
  • Google translate 승규는 뛰어난 직관력을 이용해서 문제를 풀었다.
    Seung-gyu solved the problem using his excellent intuition.
  • Google translate 최 회장은 통찰력을 발휘하여 중요한 결정을 내렸다.
    Chairman choi used his insight to make important decisions.
  • Google translate 김 교수에게는 남다른 직관력이 있어 다른 사람보다 뛰어난 연구 실적을 냈다.
    Professor kim has extraordinary intuition, which has led to better research results than others.

직관력: intuition,ちょっかんりょく【直観力】。ちょっかくりょく【直覚力】,intuition, clairvoyance, perspicacité,capacidad de intuición,قوّة حدسيّة ، حدسيّة,шууд ухаарах чадвар,năng lực trực quan, năng lực trực giác,พลังในลางสังหรณ์, พลังในสัญชาตญาณ, พลังในญาณสังหรณ์,kemampuan berintuisi, kemampuan berfirasat,Сила интуиции,直观力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직관력 (직꽌녁) 직관력이 (직꽌녀기) 직관력도 (직꽌녁또) 직관력만 (직꽌녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28)