🌟 짓거리

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.

1. ĐỘNG TÁC, CỬ CHỈ: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고약한 짓거리.
    A nasty piece of work.
  • Google translate 미친 짓거리.
    Crazy stuff.
  • Google translate 쓸모없는 짓거리.
    A useless piece of work.
  • Google translate 어리석은 짓거리.
    Foolish conduct.
  • Google translate 엉뚱한 짓거리.
    The wrong thing.
  • Google translate 웃긴 짓거리.
    Funny stuff.
  • Google translate 짓거리가 벌어지다.
    There's a ruckus going on.
  • Google translate 짓거리를 구경하다.
    Watch the shit.
  • Google translate 짓거리를 따라하다.
    Copycat the mess.
  • Google translate 짓거리를 일삼다.
    Fucking around.
  • Google translate 짓거리를 하다.
    Do a dirty job.
  • Google translate 질투심이 많은 그녀는 요즘 신입 사원들을 헐뜯는 고약한 짓거리를 하고 다닌다.
    Jealous, she's been doing some nasty shit about slandering new employees these days.
  • Google translate 할아버지는 광대들이나 하는 짓거리를 따라하는 손자를 불러 놓고 훈계를 하셨다.
    Grandfather called his grandson, who was imitating clowns, and lectured him.
  • Google translate 저기, 저 사람은 왜 저렇게 웃긴 짓거리를 하고 있는 거지?
    Hey, why is he doing something so funny?
    Google translate 저렇게 사람들의 시선을 끌어서 광고를 하는 경우가 있잖아. 저 사람도 그런 것 같아.
    You know, there's a case of advertising that attracts people's attention. i think he does, too.

짓거리: act,しわざ【仕業】。しぐさ【仕草】,acte, comportement, action, conduite,acto, acción, actitud, conducta,فعل,үйлдэл, явдал, хэрэг,động tác, cử chỉ,ความประพฤติ, การกระทำ, พฤติกรรม,kelakuan, tindakan,движение; жест,勾当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짓거리 (짇ː꺼리)
📚 Từ phái sinh: 짓거리하다: 흥에 겨워 멋으로 하는 짓을 하다., ‘짓하다’를 낮잡아 이르는 말.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)