🌟 젓가락
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젓가락 (
저까락
) • 젓가락 (젇까락
) • 젓가락이 (저까라기
젇까라기
) • 젓가락도 (저까락또
젇까락또
) • 젓가락만 (저까랑만
젇까랑만
)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Gọi món📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 젓가락 @ Giải nghĩa
🗣️ 젓가락 @ Ví dụ cụ thể
- 분지른 젓가락. [분지르다]
- 승규는 나무젓가락을 분질러 두 동강이를 내더니 빈 도시락 안에 넣었다. [분지르다]
- 지수는 수저들이 담긴 통에서 숟가락 하나와 젓가락 두 짝을 꺼냈다. [숟가락]
- 많은 사람들이 ‘숟가락’의 ‘숟’과 ‘젓가락’의 ‘젓’의 받침이 다른 이유를 궁금해 한다. [받침]
- 어머니는 귀한 손님에게 식사를 대접할 때면 은으로 만든 밥숟갈과 젓가락을 내 놓으신다. [밥숟갈]
- 민준아, 저녁 다 됐으니까 밥숟갈이랑 젓가락 좀 상에 놔. [밥숟갈]
- 지수는 수저통에서 짝이 맞는 젓가락을 골랐다. [짝]
- 젓가락 한 짝. [짝]
- 엄마, 젓가락 이렇게 잡으면 돼요? [옳다]
- 스테인리스 젓가락. [스테인리스 (stainless)]
- 어머니는 나무젓가락보다 튼튼하고 가벼운 스테인리스 젓가락을 더 좋아하신다. [스테인리스 (stainless)]
- 일회용 젓가락. [일회용 (一回用)]
- 왜 일회용 젓가락을 쓰니? 그게 다 쓰레기가 되잖아. [일회용 (一回用)]
🌷 ㅈㄱㄹ: Initial sound 젓가락
-
ㅈㄱㄹ (
젓가락
)
: 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐŨA: Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác. -
ㅈㄱㄹ (
줄거리
)
: 잎이 다 떨어진 나뭇가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÀNH TRƠ LÁ, CÀNH TRỤI LÁ: Cành cây đã rụng hết lá. -
ㅈㄱㄹ (
직거래
)
: 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함.
☆
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH TRỰC TIẾP, MUA BÁN TRỰC TIẾP: Việc người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới. -
ㅈㄱㄹ (
지구력
)
: 오랫동안 버티며 견디는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu. -
ㅈㄱㄹ (
장거리
)
: 먼 거리.
☆
Danh từ
🌏 CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa. -
ㅈㄱㄹ (
저고리
)
: 한복의 윗옷.
☆
Danh từ
🌏 JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK: Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc. -
ㅈㄱㄹ (
중개료
)
: 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ MÔI GIỚI, CHI PHÍ TRUNG GIAN, TIỀN HOA HỒNG: Tiền của một người không có liên quan đến việc nào đó nhận được khi đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó. -
ㅈㄱㄹ (
짓거리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC, CỬ CHỈ: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó. -
ㅈㄱㄹ (
직관력
)
: 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악할 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC TRỰC QUAN, NĂNG LỰC TRỰC GIÁC: Sức mạnh có thể tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ. -
ㅈㄱㄹ (
증가량
)
: 늘어나거나 많아진 분량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIA TĂNG, LƯỢNG SINH SÔI: Lượng nhiều lên hoặc tăng lên. -
ㅈㄱㄹ (
저금리
)
: 낮은 이자나 그 비율.
Danh từ
🌏 LÃI SUẤT THẤP: Tiền lãi ít hoặc tỉ lệ đó. -
ㅈㄱㄹ (
자고로
)
: 옛날부터 그렇듯이.
Phó từ
🌏 TỪ NGÀY XƯA, TỪ THỦA XƯA, THEO LỆ CŨ, THEO TRUYỀN THỐNG: Như vậy từ xưa. -
ㅈㄱㄹ (
질그릇
)
: 잿물을 덮지 않은, 진흙만으로 구워 만든 윤기가 없는 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT GỐM THÔ, BÁT ĐẤT NUNG: Cái bát không trơn bóng do không tráng men mà chỉ được làm bằng đất nung lên. -
ㅈㄱㄹ (
중거리
)
: 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리.
Danh từ
🌏 CỰ LI TRUNG BÌNH, CỰ LI VỪA: Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn. -
ㅈㄱㄹ (
자금력
)
: 사업을 하는 데에 쓸 돈을 가지고 있거나 모을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC VỐN, NGUỒN LỰC VỐN: Năng lực có thể có hoặc tập trung tiền sử dụng vào việc kinh doanh. -
ㅈㄱㄹ (
재고량
)
: 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho. -
ㅈㄱㄹ (
전기료
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện. -
ㅈㄱㄹ (
제기랄
)
: 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.
• Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110)