🌟 분지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분지르다 (
분지르다
) • 분질러 () • 분지르니 ()
🗣️ 분지르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㄹㄷ: Initial sound 분지르다
-
ㅂㅈㄹㄷ (
분지르다
)
: 단단한 것을 꺾어서 부러지게 하다.
Động từ
🌏 BẺ GÃY: Bẻ vật cứng làm cho gãy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273)