🌟 분지르다

Động từ  

1. 단단한 것을 꺾어서 부러지게 하다.

1. BẺ GÃY: Bẻ vật cứng làm cho gãy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분지른 젓가락.
    Crushed chopsticks.
  • Google translate 다리를 분지르다.
    Brush legs.
  • Google translate 막대를 분지르다.
    Crush a stick.
  • Google translate 방망이를 분지르다.
    Crush the bat.
  • Google translate 분필을 분지르다.
    Brush chalk.
  • Google translate 심통이 난 지수는 애꿎은 나뭇가지만 분지르고 있었다.
    The heartbroken jisoo was just splashing the branches.
  • Google translate 깡패들은 강목으로 내리쳐 민준이의 팔목을 분질러 놨다.
    The gangsters smashed min-jun's wrist with a steel neck.
  • Google translate 승규는 나무젓가락을 분질러 두 동강이를 내더니 빈 도시락 안에 넣었다.
    He broke the wooden chopsticks into two pieces and put them in an empty lunch box.
  • Google translate 지수야, 우리 조금만 더 놀다가 가자. 아직 10시도 안 됐잖아.
    Jisoo, let's hang out a little longer. it's not 10 o'clock yet.
    Google translate 밤 10시까지 집에 들어가지 않으면 우리 아빠가 내 다리를 분질러 버리실 거야.
    If i don't get home by 10 p.m., my dad's gonna break my leg.
Từ đồng nghĩa 부러뜨리다: 단단한 물체를 꺾어서 부러지게 하다., 치거나 세게 부딪쳐서 부러지게 하다.

분지르다: break,おる【折る】,briser, couper, rompre, fracturer,romper, partir, quebrar, despedazar, fracturar,يدعك,хугалах, хуга цохих, хугачих,bẻ gãy,ทำให้หัก,mematahkan,ломать,折断,掰断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분지르다 (분지르다) 분질러 () 분지르니 ()

🗣️ 분지르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52)