🌟 분지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분지르다 (
분지르다
) • 분질러 () • 분지르니 ()
🗣️ 분지르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㄹㄷ: Initial sound 분지르다
-
ㅂㅈㄹㄷ (
분지르다
)
: 단단한 것을 꺾어서 부러지게 하다.
Động từ
🌏 BẺ GÃY: Bẻ vật cứng làm cho gãy.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52)