🌟 분지르다

Động từ  

1. 단단한 것을 꺾어서 부러지게 하다.

1. BẺ GÃY: Bẻ vật cứng làm cho gãy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분지른 젓가락.
    Crushed chopsticks.
  • 다리를 분지르다.
    Brush legs.
  • 막대를 분지르다.
    Crush a stick.
  • 방망이를 분지르다.
    Crush the bat.
  • 분필을 분지르다.
    Brush chalk.
  • 심통이 난 지수는 애꿎은 나뭇가지만 분지르고 있었다.
    The heartbroken jisoo was just splashing the branches.
  • 깡패들은 강목으로 내리쳐 민준이의 팔목을 분질러 놨다.
    The gangsters smashed min-jun's wrist with a steel neck.
  • 승규는 나무젓가락을 분질러 두 동강이를 내더니 빈 도시락 안에 넣었다.
    He broke the wooden chopsticks into two pieces and put them in an empty lunch box.
  • 지수야, 우리 조금만 더 놀다가 가자. 아직 10시도 안 됐잖아.
    Jisoo, let's hang out a little longer. it's not 10 o'clock yet.
    밤 10시까지 집에 들어가지 않으면 우리 아빠가 내 다리를 분질러 버리실 거야.
    If i don't get home by 10 p.m., my dad's gonna break my leg.
Từ đồng nghĩa 부러뜨리다: 단단한 물체를 꺾어서 부러지게 하다., 치거나 세게 부딪쳐서 부러지게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분지르다 (분지르다) 분질러 () 분지르니 ()

🗣️ 분지르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47)