🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

어리굴 : 소금에 절인 생굴에 고춧가루 등을 넣어 양념을 한 음식. Danh từ
🌏 EORIGULJEOT; MẮM HÀU: Món ăn làm từ hàu sống muối, sau đó bỏ bột ớt và gia vị ướp đều.

멸치 : 멸치를 소금에 짜게 절여 발효시킨 음식. Danh từ
🌏 MYEOLCHIJEOT; NƯỚC MẮM CÁ CƠM: Loại thực phẩm làm bằng cá cơm ướp muối thật mặn rồi ủ lên men.

(六 젓) : 음력 유월에 잡은 새우로 담근 젓갈. Danh từ
🌏 YUKJEOT; MẮM TÔM THÁNG SÁU: Loại mắm được làm từ tôm bắt được vào tháng 6 âm lịch.

명란 (明卵 젓) : 명태의 알을 소금에 짜게 절인 후 발효시켜서 만든 음식. Danh từ
🌏 MYEONGRANJEOT; MẮM TRỨNG CÁ PÔ-LẮC: Món ăn làm bằng cách muối mặn trứng cá pô-lắc và ủ cho lên men.

: 새우, 멸치 등의 생선이나 조개, 생선의 알 등을 소금에 절여 삭힌 음식. Danh từ
🌏 MẮM: Món ăn được làm từ tôm, cá cơm, sò hay trứng cá ngâm muối.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)