🌟 일회용 (一回用)

☆☆   Danh từ  

1. 한 번만 쓰고 버리는 것.

1. ĐỒ DÙNG MỘT LẦN: Cái chỉ dùng một lần rồi bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일회용 도시락.
    Disposable lunchboxes.
  • Google translate 일회용 반창고.
    Disposable bandages.
  • Google translate 일회용 용기.
    Disposable container.
  • Google translate 일회용 장갑.
    Disposable gloves.
  • Google translate 일회용 젓가락.
    Disposable chopsticks.
  • Google translate 일회용 제품.
    Disposable products.
  • Google translate 일회용 주사기.
    Disposable syringes.
  • Google translate 일회용 컵.
    Disposable cups.
  • Google translate 일회용을 쓰다.
    Use disposable.
  • Google translate 알뜰하신 어머니께서는 일회용 종이컵도 씻어서 여러 번 사용하신다.
    My frugal mother also cleans disposable paper cups and uses them many times.
  • Google translate 환경 단체에서는 일회용 제품의 사용을 자제하자는 캠페인을 벌이고 있다.
    Environmental groups are campaigning to refrain from using disposable products.
  • Google translate 일회용 젓가락을 쓰니? 그게 다 쓰레기가 되잖아.
    Why do you use disposable chopsticks? it all turns into trash.
    Google translate 그렇긴 하지만 일회용품이 쓰기는 편하잖아.
    Yes, but disposable products are easy to use.

일회용: disposable; throwaway,つかいすて【使い捨て】,(n.) jetable, à usage unique,uso para una vez,وحيد الاسْتِعْمال,нэг удаагийн, нэг удаагийн хэрэглээний,đồ dùng một lần,การใช้แล้วทิ้ง, การใช้ครั้งเดียวทิ้ง,untuk satu kali pakai, satu kali pakai,одноразовое использование; для одноразового использования; одноразовый,一次性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일회용 (일회용) 일회용 (일훼용)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 일회용 (一回用) @ Giải nghĩa

🗣️ 일회용 (一回用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)