🌟 오물 (汚物)

Danh từ  

1. 지저분하고 더러운 쓰레기나 대소변 같은 배설물.

1. CHẤT BẨN THỈU: Rác bẩn thỉu và dơ dáy hay chất bài tiết như phân, nước tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오물이 묻다.
    The filth is buried.
  • Google translate 오물을 끼얹다.
    Pour dirt on it.
  • Google translate 오물을 정화하다.
    Purify the filth.
  • Google translate 오물을 처리하다.
    Dispose of dirt.
  • Google translate 오물을 치우다.
    Clear the filth.
  • Google translate 길 가로수 옆에는 누군가가 토해 놓은 오물이 있었다.
    Next to the roadside trees was the filth somebody had vomited.
  • Google translate 그는 모든 사람들이 눈살을 찌푸리며 피해가던 오물을 조용히 치우기 시작했다.
    He began quietly to clean up the filth that everyone had been frowning at.
  • Google translate 언니, 언니는 음식 쓰레기를 어떻게 처리해요?
    Sister, how do you handle food waste?
    Google translate 난 그냥 일회용 오물 처리 봉투에 넣었다가 버리는데, 냄새가 너무 심해서 고민이야.
    I just put it in a disposable garbage bag and throw it away, and i'm worried it smells so bad.
Từ đồng nghĩa 쓰레기: 쓸어 낸 먼지, 또는 못 쓰게 되어 내다 버릴 물건이나 내다 버린 물건., (낮…

오물: filth; sewage,おぶつ【汚物】,ordure, excrément,basura, suciedad, mugrue, heces, desperdicios, residuo, excremento,قذر,хаягдал, ялгадас,chất bẩn thỉu,สิ่งสกปรก, สิ่งปฏิกูล, สิ่งโสโครก,kotoran, sampah,нечистоты; отбросы,污物,脏物,垃圾,粪便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오물 (오ː물)

🗣️ 오물 (汚物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78)