🌟 용기 (容器)

  Danh từ  

1. 물건을 담는 그릇.

1. ĐỒ CHỨA, ĐỒ ĐỰNG: Dụng cụ để chứa đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀폐 용기.
    Seal container.
  • Google translate 보온 용기.
    A thermos container.
  • Google translate 일회용 용기.
    Disposable container.
  • Google translate 플라스틱 용기.
    Plastic containers.
  • Google translate 용기를 비우다.
    Empty one's courage.
  • Google translate 용기에 담다.
    Put it in a container.
  • Google translate 이 식당은 대나무 용기에 밥을 담아 준다.
    This restaurant serves rice in a bamboo container.
  • Google translate 나는 갓 씻은 과일을 물이 잘 빠지는 용기에 넣었다.
    I put the freshly washed fruit in a well-drained container.
  • Google translate 이거, 다 먹고 난 그릇은 어떻게 치우지?
    This, how do i clean up the dishes i've eaten?
    Google translate 그건 일회용 용기니까 그냥 버리면 될 거야.
    That's a disposable container, so you can just throw it away.
Từ đồng nghĩa 그릇: 음식을 담는 도구., (비유적으로) 어떤 일을 할 만한 능력이나 자질 또는 그것을…

용기: container,ようき【容器】。いれもの【入れ物】,récipient,recipiente, envase,إناء,чингэлэг сав,đồ chứa, đồ đựng,ภาชนะใส่ของ, ภาชนะบรรจุ,mangkuk,ёмкость; сосуд; контейнер,容器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용기 (용기)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 용기 (容器) @ Giải nghĩa

🗣️ 용기 (容器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)