🌟 발언하다 (發言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발언하다 (
바런하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발언(發言): 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말.
🗣️ 발언하다 (發言 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 청장이 발언하다. [청장 (廳長)]
- 거수하고 발언하다. [거수하다 (擧手하다)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 발언하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)