🌟 발언하다 (發言 하다)

Động từ  

1. 말을 하여 의견을 나타내다.

1. PHÁT NGÔN: Nói ra để thể hiện ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발언한 내용.
    What you said.
  • Google translate 발언할 권리.
    The right to speak.
  • Google translate 발언할 기회.
    Opportunity to speak.
  • Google translate 의견을 발언하다.
    Present one's opinion.
  • Google translate 공개적으로 발언하다.
    To speak publicly.
  • Google translate 타인이 발언할 때는 나와 생각이 달라도 끝까지 경청해야 한다.
    When someone else speaks, you must listen to him or her, even if he or she thinks differently from me.
  • Google translate 어떤 의견이 제시된 후 바로 발언하는 사람은 반대 의견을 가진 사람일 경우가 많다.
    The person who speaks immediately after an opinion is often the one who has the opposite opinion.
  • Google translate 부장님이 공적인 자리에서 자기 자신의 실수를 인정한다고 발언한 것은 참 용기 있는 행동이었다.
    It was very courageous of the chief to say in public that he admitted his own mistakes.
  • Google translate 회의에서 내가 개정 안건에 대해 발언하면 네가 그걸 찬성하는 의견을 내 줘.
    When i speak on the revised agenda at the meeting, you give me your opinion in favor of it.
    Google translate 알았어. 대신 제대로 말하기나 해.
    Okay. just say it right instead.

발언하다: comment; remark; state,はつげんする【発言する】,prendre la parole, intervenir,pronunciar, hablar, decir, declamar,يتكلم,өгүүлэх, үг хэлэх, саналаа илэрхийлэх,phát ngôn,พูดเสนอ, เสนอ,berkomentar, berpendapat,высказывать; высказываться; заявлять; утверждать,发言,讲话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발언하다 (바런하다)
📚 Từ phái sinh: 발언(發言): 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말.

🗣️ 발언하다 (發言 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)