🌟 청장 (廳長)

Danh từ  

1. 구청, 경찰청 등과 같이 ‘-청’자가 붙은 기관에서 가장 지위가 높은 사람.

1. QUẬN TRƯỞNG, GIÁM ĐỐC SỞ: Người có địa vị cao nhất trong cơ quan có gắn chữ "Cheong" như ủy ban nhân dân quận, sở cảnh sát…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청장이 발언하다.
    The commissioner speaks.
  • Google translate 청장이 밝히다.
    The commissioner says.
  • Google translate 청장이 앞장서다.
    The commissioner takes the lead.
  • Google translate 청장이 퇴임하다.
    The commissioner resigns.
  • Google translate 청장을 대하다.
    Treat the commissioner.
  • Google translate 청장을 임명하다.
    Appoint a commissioner.
  • Google translate 청장에게 제출하다.
    Submit to the commissioner.
  • Google translate 담당자는 청장에게 조사 결과를 보고하였다.
    The person in charge reported the findings to the commissioner.
  • Google translate 경찰청의 간부들은 청장과 교통 문제의 해결을 위해 의견을 나누었다.
    Officials at the national police agency shared opinions with the commissioner to resolve traffic problems.
  • Google translate 국세청에서 세무 조사에 관한 중요한 발표를 한다고 합니다.
    The irs makes an important announcement about the tax investigation.
    Google translate 네, 알고 있습니다. 청장이 직접 발표를 한다고 하지요?
    Yes, i know. the commissioner is going to make a presentation, right?

청장: chief; director,ちょうちょう【庁長】。ちょうのちょう【庁の長】,directeur général, commissaire général, maire,director,رئيس، مدير,захиргааны дарга,quận trưởng, giám đốc sở,อธิบดี, หัวหน้า,kepala dirjen,руководитель, директор,厅长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청장 (청장)

🗣️ 청장 (廳長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)