🌟 취재 (取材)

☆☆   Danh từ  

1. 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.

1. SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단독 취재.
    Sole coverage.
  • Google translate 심층 취재.
    Deep coverage.
  • Google translate 취재 경쟁.
    Competition for coverage.
  • Google translate 취재 기자.
    A news reporter.
  • Google translate 취재 현장.
    The scene of coverage.
  • Google translate 취재 활동.
    Reporting activity.
  • Google translate 취재를 거부하다.
    Refuse to cover.
  • Google translate 취재에 나서다.
    Go to the press.
  • Google translate 취재에 응하다.
    Respond to an interview.
  • Google translate 신문 기자인 언니는 취재 때문에 미국에 가 있다.
    My sister, a newspaper reporter, is in america for coverage.
  • Google translate 이곳은 보안이 철저하여 모든 언론사의 취재를 통제하고 있다.
    Security is tight here, so it controls all media coverage.
  • Google translate 이 잡지 정말 재미있는 기사가 많아요.
    This magazine has a lot of interesting articles.
    Google translate 그 잡지요? 들은 얘기인데, 취재에 공을 많이 들인대요.
    The magazine, right? i've heard that they put a lot of effort into the coverage.

취재: gathering news materials; coverage,しゅざい【取材】,reportage, collecte d'infomations,reportaje, cobertura,جمع مواد الأخبار,сурвалжлага, сурвалжлах,sự lấy tin, sự lấy thông tin,การเก็บข้อมูลเพื่อเขียนข่าว, การเก็บข้อมูลเพื่อเขียนเรื่อง, การเก็บรวบรวมข้อมูล,pencarian berita, peliputan berita,сбор материала,采访,取材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취재 (취ː재)
📚 Từ phái sinh: 취재하다(取材하다): 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻다. 취재되다: 작품이나 기사에 필요한 재료나 제재(題材)가 조사되어 얻어지다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Vấn đề xã hội  

🗣️ 취재 (取材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)