🌟 위법적 (違法的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위법적 (
위법쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 위법(違法): 법을 어김.
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 위법적
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11)