🌷 Initial sound: ㅇㅂㅈ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 27

아버지 : 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.

일반적 (一般的) : 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

일반적 (一般的) : 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

우발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

우발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

일방적 (一方的) : 어느 한쪽이나 한편으로 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó.

일방적 (一方的) : 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.

의부증 (疑夫症) : 남편의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세. Danh từ
🌏 CHỨNG NGHI NGỜ CHỒNG, CHỨNG GHEN TUÔNG HOANG TƯỞNG: Triệu chứng mang tính bệnh hoạn nghi ngờ quá mức hành tung của chồng.

위반자 (違反者) : 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어긴 사람. Danh từ
🌏 KẺ VI PHẠM, NGƯỜI VI PHẠM: Người không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.

웅변조 (雄辯調) : 웅변하는 것과 같은 말투. Danh từ
🌏 GIỌNG ĐIỆU HÙNG BIỆN, GIỌNG ĐIỆU HÙNG HỒN: Cách nói giống như đang hùng biện.

위법적 (違法的) : 법을 어기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT HỢP PHÁP, MANG TÍNH TRÁI PHÁP LUẬT: Có tính chất vi phạm pháp luật.

역부족 (力不足) : 힘이나 능력 등이 모자람. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU NĂNG LỰC: Sự thiếu năng lực hay sức mạnh.

외부적 (外部的) : 외부에 나타나거나 외부와 관계되는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN NGOÀI: Những điều có quan hệ với bên ngoài hay thể hiện ra bên ngoài.

외부적 (外部的) : 외부에 나타나거나 외부와 관계되는. Định từ
🌏 THUỘC VỀ BÊN NGOÀI: Có quan hệ với bên ngoài hay thể hiện ra bên ngoài.

위법적 (違法的) : 법을 어기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BẤT HỢP PHÁP, TÍNH CHẤT TRÁI PHÁP LUẬT: Cái vi phạm pháp luật.

유복자 (遺腹子) : 아버지가 죽고 나서 태어난 자식. Danh từ
🌏 CON MỒ CÔI CHA TỪ TRONG BỤNG MẸ: Đứa con được sinh ra sau khi người cha đã chết.

유배지 (流配地) : (옛날에) 죄인이 형벌을 받고 일정 기간 동안 보내져 머물던 장소. Danh từ
🌏 NƠI LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Nơi mà tội phạm nhận hình phạt và bị đưa đến ở trong một thời gian nhất định.

알부자 (알 富者) : 겉으로 드러나지 않으나 실속이 있는 부자. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU NGẦM: Người giàu có thật sự nhưng không thể hiện ra bên ngoài.

우범자 (虞犯者) : 범죄를 저지를 우려가 있는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TÌNH NGHI: Người có nghi vấn phạm tội.

은박지 (銀箔紙) : 주로 식품을 포장할 때 쓰는, 알루미늄을 종이처럼 얇게 펴 만든 것. Danh từ
🌏 GIẤY BẠC: Cái được tạo ra bằng cách tráng nhôm mỏng ra như tờ giấy, chủ yếu dùng khi bao gói thực phẩm.

이별주 (離別酒) : 헤어질 때 아쉽고 섭섭한 마음을 위로하기 위해 함께 마시는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU LI BIỆT, RƯỢU CHIA TAY: Rượu cùng uống để an ủi tâm trạng tiếc nuối và buồn bã khi chia tay.

연방제 (聯邦制) : 자치권을 가진 둘 이상의 주나 나라가 연합하여 하나의 국가를 이루는 정치 제도. Danh từ
🌏 THỂ CHẾ LIÊN BANG: Chế độ chính trị của quốc gia, trong đó có từ hai bang trở lên hoặc nhà nước có quyền tự trị liên kết với nhau và tạo thành một quốc gia.

이바지 : 결혼 후 신부 쪽이 신랑 쪽으로 정성을 들여 음식을 보냄. 또는 그 음식. Danh từ
🌏 IBAJI; VIỆC BIẾU ĐỒ ĂN, ĐỒ BIẾU (SAU ĐÁM CƯỚI): Việc nhà gái gửi đồ ăn được chuẩn bị chu đáo tới nhà trai sau đám cưới. Hoặc đồ ăn đó.

오밤중 (午 밤 中) : 깊은 밤. Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM, GIỮA ĐÊM: Đêm khuya

익반죽 : 가루에 끓는 물을 넣어 가며 하는 반죽. Danh từ
🌏 BỘT HỒ, BỘT ĐÃ CHÍN: Bột đã cho nước sôi vào rồi nhào.

연병장 (練兵場) : 군인을 훈련하기 위하여 만들어 놓은 운동장. Danh từ
🌏 BÃI TẬP, THAO TRƯỜNG: Sân vận động làm ra để huấn luyện quân nhân.

육박전 (肉薄戰) : 적과 직접 몸을 맞대어 하는 싸움. Danh từ
🌏 TRẬN GIÁP LÁ CÀ: Trận đánh đối mặt trực tiếp với địch.


:
Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4)