🌟 연병장 (練兵場)

Danh từ  

1. 군인을 훈련하기 위하여 만들어 놓은 운동장.

1. BÃI TẬP, THAO TRƯỜNG: Sân vận động làm ra để huấn luyện quân nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 연병장.
    A large training ground.
  • Google translate 연병장을 돌다.
    Go round the training ground.
  • Google translate 연병장에 모이다.
    Gather in the training ground.
  • Google translate 연병장에서 훈련하다.
    To train in a training camp.
  • Google translate 연병장으로 집합하다.
    Gather in the training ground.
  • Google translate 그 부대는 매일 아침 군인들을 연병장에 집합하게 하고 훈련을 시켰다.
    Each morning the troops assembled and trained the soldiers in the training ground.
  • Google translate 적군의 심상치 않은 움직임을 발견하고 그 부대는 연병장에서 신속하게 작전을 점검했다.
    Discovered the enemy's unusual movements, the unit promptly inspected operations at the training ground.

연병장: drill ground,れんぺいじょう・れんぺいば【練兵場】,terrain de manœuvres militaires, terrain d’exercices militaires,campo de entrenamiento militar, campo de maniobra,ملعب للتدريب العسكريّ,цэргийн сургуулилтын талбай,bãi tập, thao trường,สนามฝึกทหาร, ศูนย์ฝึกทหาร, สนามฝึกทักษะยุทธวิธี,lapangan latihan militer/tentara,,练兵场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연병장 (연ː병장)

🗣️ 연병장 (練兵場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)