🌟 일방적 (一方的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일방적 (
일방적
)
📚 Từ phái sinh: • 일방(一方): 어느 한쪽이나 한 방향.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 일방적 (一方的) @ Ví dụ cụ thể
- 노조에서 회사 측의 일방적 해고 조치를 규탄하기 위한 집회를 열어 복직을 요구하고 있다. [규탄하다 (糾彈하다)]
- 일방적 공세. [공세 (攻勢)]
- 응. 거의 일방적인 공세로 상대 팀을 압도했어. [공세 (攻勢)]
- 사회 문제는 일방적 관점에서 벗어나 다각적 관점에서 검토되어야 한다. [다각적 (多角的)]
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 일방적
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36)