🌟 일방 (一方)

Danh từ  

1. 어느 한쪽이나 한 방향.

1. MỘT CHIỀU: Một phương hướng hay một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일방이 거부하다.
    One side rejects.
  • Google translate 일방이 반대하다.
    One party opposes.
  • Google translate 일방에서 정하다.
    Decide on one side.
  • Google translate 일방으로 결정하다.
    Decide one-sidedly.
  • Google translate 일방으로 나다.
    One-sided.
  • Google translate 두 회사는 계약 내용을 일방에서 정할 수 없어 함께 모여 회의했다.
    The two companies could not decide the terms of the contract on one side, so they got together and had a meeting.
  • Google translate 우리 반 반장은 다른 아이들의 의견을 무시하고 마음대로 모든 것을 결정해서 일방 통보했다.
    Our class president ignored the opinions of the other children and decided everything at will and notified one-sidedly.
  • Google translate 학교로 가려면 이쪽 길로 쭉 가면 되나요?
    Do i go straight this way to get to school?
    Google translate 네. 길이 일방으로만 뚫려 있으니까 헷갈리지 않으실 거예요.
    Yeah. the road is only one way, so you won't get confused.

일방: one side; one way; one party,いっぽう【一方】,un côté, un parti, sens unique,un lado,وحيدُ الاتِجاه,нэг тал,một chiều,ด้านหนึ่ง, ฝ่ายหนึ่ง, ฝั่งหนึ่ง, ทางหนึ่ง, ฝั่งเดียว, ทางเดียว, ด้านเดียว,satu arah, satu sisi, searah,односторонность,一边,一方,单方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일방 (일방)
📚 Từ phái sinh: 일방적(一方的): 어느 한쪽이나 한편으로 치우친. 일방적(一方的): 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)