🌟 일반적 (一般的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일반적 (
일반적
)
📚 Từ phái sinh: • 일반(一般): 마찬가지의 상태., 특별하거나 뛰어나지 않은 평범한 수준. 또는 그런 사람…
🗣️ 일반적 (一般的) @ Giải nghĩa
- 연역 (演繹) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄.
- 총론 (總論) : 어떤 분야의 일반적 이론을 한데 모아 서술한 해설이나 책.
- 연역법 (演繹法) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 내는 추리의 방법.
- 연역적 (演繹的) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는 것.
- 연역적 (演繹的) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는.
🗣️ 일반적 (一般的) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 일반적
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)