🌟 보편적 (普遍的)

  Định từ  

1. 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는.

1. MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보편적 가치.
    Universal value.
  • Google translate 보편적 규칙.
    Universal rules.
  • Google translate 보편적 성격.
    A universal character.
  • Google translate 보편적 현상.
    Universal phenomenon.
  • Google translate 보편적 형식.
    Universal format.
  • Google translate 보편적 기준에 어긋나는 의견은 받아들이기 쉽지 않다.
    Opinions that go against universal standards are not easy to accept.
  • Google translate 외국인과 결혼하는 것은 더 이상 특별한 것이 아닌, 어느 나라에서나 쉽게 찾아볼 수 있는 보편적 현상이다.
    Marrying a foreigner is no longer special, but a universal phenomenon easily found in any country.
  • Google translate 우리나라에서 보편적 인기를 누려 왔던 스포츠 종목으로는 뭐가 있을까?
    What sports have we enjoyed universal popularity in our country?
    Google translate 일단 어느 시대에나 온 국민의 사랑을 받았던 축구를 꼽을 수 있을 것 같아.
    I think i can pick a football that was loved by the whole nation at any time.
Từ đồng nghĩa 일반적(一般的): 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는., 전문적이거나 특별한 분야…

보편적: universal,ふへんてき【普遍的】,(dét.) universel, général,general, universal,عالمي,түгээмэл, ерөнхий, нийтлэг,mang tính phổ biến,โดยทั่ว ๆ ไป,umum, universal,всеобщий; популярный,普遍的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편적 (보ː편적)
📚 Từ phái sinh: 보편(普遍): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있음. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 보편적 (普遍的) @ Giải nghĩa

🗣️ 보편적 (普遍的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)