🌟 비판적 (批判的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비판적 (
비ː판적
)
📚 Từ phái sinh: • 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả trang phục
🗣️ 비판적 (批判的) @ Ví dụ cụ thể
- 아이에게 책 읽는 법을 가르칠 때는 수용적 독서에서 시작해서 비판적 독서로까지 나아가도록 하는 것이 좋다. [수용적 (受容的)]
- 남의 말을 무비판적으로 받아들이는 것은 위험해. [수용적 (受容的)]
- 비판적 사회의식. [사회의식 (社會意識)]
- 아버지는 군사 정권 시절에 청년기를 보내며 비판적 사회의식을 키우셨다고 한다. [사회의식 (社會意識)]
- 비판적 진술. [진술 (陳述)]
- 일부 의원들은 김 의원의 의견에 대해 비판적 태도를 취했다. [태도 (態度)]
- 비판적 성격을 띤 발언. [띠다]
- 비판적 소고. [소고 (小考)]
- 민준이는 어렸을 때부터 사물에 대한 비판적 견해가 남달랐던 것 같아. [이단적 (異端的)]
- 비판적 수용자. [수용자 (需用者)]
- 현명한 수용자가 되기 위해서는 비판적으로 생각해야 한다. [수용자 (需用者)]
🌷 ㅂㅍㅈ: Initial sound 비판적
-
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi hay được nhiều người đồng tình. -
ㅂㅍㅈ (
발표자
)
: 어떤 사실이나 의견, 입장을 공식적으로 드러내어 알리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁO CÁO, BÁO CÁO VIÊN, NGƯỜI PHÁT BIỂU, NGƯỜI ĐỌC THAM LUẬN: Người thể hiện và thông báo một cách công khai về lập trường, ý kiến hay sự thật nào đó. -
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình. -
ㅂㅍㅈ (
방파제
)
: 항구로 밀려드는 물결을 막기 위해 바다에 쌓은 둑.
Danh từ
🌏 ĐÊ CHẮN SÓNG: Con đê đắp ở biển để ngăn sóng đẩy từ hải cảng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159)