🌟 비판적 (批判的)

☆☆   Định từ  

1. 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.

1. MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비판적 사고.
    Critical thinking.
  • Google translate 비판적 시각.
    A critical view.
  • Google translate 비판적 입장.
    Critical position.
  • Google translate 비판적 자세.
    A critical attitude.
  • Google translate 비판적 태도.
    A critical attitude.
  • Google translate 신문 사설을 읽을 때는 비판적 시각이 필요하다.
    You need a critical view when you read a newspaper editorial.
  • Google translate 의원들은 회의가 끝날 때까지 비판적 자세를 유지하였다.
    The lawmakers remained critical until the end of the meeting.
  • Google translate 우리 이번 주 숙제가 뭐야?
    What's our homework this week?
    Google translate 논문을 비판적 시각으로 읽고 자기 생각을 정리해 오는 거래.
    They read papers critically and organize their thoughts.

비판적: critical,ひはんてき【批判的】,(dét.) critique,crítico,نقديّ,шүүмжлэлтэй хандах, шүүмжлэх,mang tính phê phán,เชิงวิพากษ์วิจารณ์, ทางการวิจารณ์, โดยการวิจารณ์, ในลักษณะการวิจารณ์,kritis,критикующий; критичный,批评性,批判的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비판적 (비ː판적)
📚 Từ phái sinh: 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

🗣️ 비판적 (批判的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159)