🌟 보편적 (普遍的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보편적 (
보ː편적
)
📚 Từ phái sinh: • 보편(普遍): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있음. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 보편적 (普遍的) @ Giải nghĩa
- 법칙 (法則) : 어떤 현상을 설명하기 위한 보편적 원리라고 믿어지는 원칙.
🗣️ 보편적 (普遍的) @ Ví dụ cụ thể
- 선별적 복지냐 보편적 복지냐를 놓고 의원들 간의 의견 충돌이 일어났다. [선별적 (選別的)]
- 보편적 심상. [심상 (心象/心像)]
- 보편적 진리. [진리 (眞理)]
- 보편적 통념. [통념 (通念)]
- 이 작품은 보편적 통념을 뒤집는 사고를 보여 준다는 점에 의의가 있다. [통념 (通念)]
🌷 ㅂㅍㅈ: Initial sound 보편적
-
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi hay được nhiều người đồng tình. -
ㅂㅍㅈ (
발표자
)
: 어떤 사실이나 의견, 입장을 공식적으로 드러내어 알리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁO CÁO, BÁO CÁO VIÊN, NGƯỜI PHÁT BIỂU, NGƯỜI ĐỌC THAM LUẬN: Người thể hiện và thông báo một cách công khai về lập trường, ý kiến hay sự thật nào đó. -
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình. -
ㅂㅍㅈ (
방파제
)
: 항구로 밀려드는 물결을 막기 위해 바다에 쌓은 둑.
Danh từ
🌏 ĐÊ CHẮN SÓNG: Con đê đắp ở biển để ngăn sóng đẩy từ hải cảng.
• Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43)