🌟 보편적 (普遍的)

  Danh từ  

1. 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.

1. SỰ PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi hay được nhiều người đồng tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보편적인 감정.
    Universal feeling.
  • Google translate 보편적인 사실.
    A universal fact.
  • Google translate 보편적인 삶.
    A universal life.
  • Google translate 보편적인 현상.
    A universal phenomenon.
  • Google translate 보편적으로 생각하다.
    Think universally.
  • Google translate 부끄러움은 인간이 가진 보편적인 감정이다.
    Shame is a universal emotion that man has.
  • Google translate 보편적인 주제로 글을 쓰면 많은 사람들의 공감을 얻을 수 있다.
    Writing on a universal theme can win sympathy from many people.
  • Google translate 농기계가 없었을 때는 어떻게 논밭을 일구었을까?
    How did they cultivate paddy fields when there were no farming machines?
    Google translate 옛날에는 거의 모든 농가에서 보편적으로 소를 이용해서 농사를 지었다고 들었어.
    I heard that in the old days, almost every farm used to farm using cows.
Từ đồng nghĩa 일반적(一般的): 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것., 전문적이거나 특별한 …

보편적: being universal,ふへんてき【普遍的】,(n.) universel, général,universal,عموميّة,түгээмэл, ерөнхий, нийтлэг,sự phổ biến,โดยทั่ว ๆ ไป,umum, universal,всеобщий; универсальный; распространенный,普遍的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편적 (보ː편적)
📚 Từ phái sinh: 보편(普遍): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있음. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 보편적 (普遍的) @ Giải nghĩa

🗣️ 보편적 (普遍的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43)