🌟 보편 (普遍)

Danh từ  

1. 모든 것에 두루 미치거나 통함. 또는 그런 것.

1. SỰ PHỔ BIẾN, ĐIỀU PHỔ BIẾN: Việc thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm. Hoặc điều như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보편의 가치.
    Universal value.
  • Google translate 보편의 문제.
    A universal problem.
  • Google translate 보편의 원리.
    Universal principles.
  • Google translate 보편과 특수.
    Universal and special.
  • Google translate 보편을 지향하다.
    Towards universal.
  • Google translate 인간은 대체로 보편을 지향하며 살아간다.
    Humans generally live in a universal direction.
  • Google translate 내가 생각하는 이상적인 사회는 보편과 특수가 적절히 조화되는 사회이다.
    I think an ideal society is a society where universality and speciality are properly harmonized.
  • Google translate 이 소설은 인간 본성에 대한 탐구를 바탕으로 인류 보편의 문제를 재조명한 걸작이다.
    This novel is a masterpiece that sheds light on the universal problem of mankind based on the exploration of human nature.
  • Google translate 기업가들은 번 돈의 일부를 사회를 위해 사용해야 한다는 말에 동의해?
    Do you agree that entrepreneurs should use part of the money they earn for society?
    Google translate 응. 그게 모든 사람들이 옳다고 생각하는 보편의 가치니까.
    Yeah. because that's the universal value everyone thinks is right.
Từ đồng nghĩa 일반(一般): 마찬가지의 상태., 특별하거나 뛰어나지 않은 평범한 수준. 또는 그런 사람…
Từ trái nghĩa 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.

보편: universal,ふへん【普遍】,(n.) général, universel,universal,عامّ، عالمي,түгээмэл, ерөнхий, нийтлэг,sự phổ biến, điều phổ biến,ความสามัญ, ความธรรมดา, การมีทั่ว ๆ ไป,umum, universal,универсальность; всеобщность; всемирность,普遍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편 (보ː편)
📚 Từ phái sinh: 보편적(普遍的): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는. 보편적(普遍的): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것. 보편하다: 두루 널리 미치다., 모든 것에 공통되거나 들어맞다., 우주나 존재의 전체에 …

Start

End

Start

End


Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)