🌟 비평 (批評)

  Danh từ  

1. 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.

1. SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 비평.
    Social criticism.
  • Google translate 영화 비평.
    Film criticism.
  • Google translate 인물 비평.
    Character criticism.
  • Google translate 작품 비평.
    Criticism of the work.
  • Google translate 날카로운 비평.
    A sharp criticism.
  • Google translate 신랄한 비평.
    Acrimonious criticism.
  • Google translate 비평이 되다.
    Become a critic.
  • Google translate 비평을 하다.
    Criticism.
  • Google translate 나는 이 평론가의 날카로운 비평에 매료되었다.
    I was fascinated by this critic's sharp criticism.
  • Google translate 이 연극은 원작에 크게 못 미친다는 비평을 받고 있다.
    This play is being criticized for falling far short of the original.
  • Google translate 이 영화는 좋은 소재를 지루하게 이끌어 나간다고 하던데.
    I hear this movie is boring.
    Google translate 나도 신문에서 비슷한 비평을 봤어.
    I saw a similar critique in the paper.
Từ đồng nghĩa 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
Từ đồng nghĩa 평론(評論): 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 …

비평: criticism; critique; review; comment,ひひょう【批評】,critique,crítica,نقد,шүүмж, дүгнэлт,sự phê bình,การวิจารณ์, การวิพากษ์วิจารณ์,kritik, kecaman, tanggapan, pengkritikan, pengecaman, penanggapan,рецензия, критика, отзыв,批评,评论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비평 (비ː평)
📚 Từ phái sinh: 비평하다(批評하다): 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다. 비평되다: 사물의 옳고 그름, 아름다움과 추함 따위가 분석되어 가치가 논해지다., 잘못이… 비평적: 사물의 옳고 그름, 아름다움과 추함 따위를 분석하여 가치를 논하는. 또는 그런 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghệ thuật  


🗣️ 비평 (批評) @ Giải nghĩa

🗣️ 비평 (批評) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Du lịch (98)