🌟 미학적 (美學的)

Định từ  

1. 미학을 중심으로 하는.

1. MANG TÍNH MĨ HỌC: Lấy mĩ học làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미학적 가치.
    An aesthetic value.
  • Google translate 미학적 관심.
    An aesthetic interest.
  • Google translate 미학적 비평.
    Aesthetic criticism.
  • Google translate 미학적 사고.
    Aesthetic thinking.
  • Google translate 미학적 탐구.
    An aesthetic inquiry.
  • Google translate 문학은 언어의 미학적 기능과 밀접한 관련이 있다.
    Literature is closely related to the aesthetic function of language.
  • Google translate 예술 작품은 필연적으로 미학적 감상 대상으로서 존재한다.
    Art works inevitably exist as objects of aesthetic appreciation.
  • Google translate 불교 예술을 전공하신다고요?
    You major in buddhist art?
    Google translate 네, 종교적 관점에서 벗어나 순수하게 미학적 관점에서 연구하고 있어요.
    Yes, i'm studying from a religious point of view and purely from an aesthetic point of view.

미학적: aesthetic,びがくてき【美学的】,(dét.) esthétique,estético,جمالي,гоо зүйн,mang tính mĩ học,ทางสุนทรียภาพ, ทางสุนทรียศาสตร์,estetis,эстетичный; эстетический,美学的,审美的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미학적 (미ː학쩍)
📚 Từ phái sinh: 미학(美學): 철학의 한 갈래로 예술 작품이 가지고 있는 아름다움의 본질과 구조에 대해 …

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)