🌟 미학적 (美學的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미학적 (
미ː학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 미학(美學): 철학의 한 갈래로 예술 작품이 가지고 있는 아름다움의 본질과 구조에 대해 …
🌷 ㅁㅎㅈ: Initial sound 미학적
-
ㅁㅎㅈ (
문화재
)
: 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
면허증
)
: 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)