🌟 미학 (美學)

Danh từ  

1. 철학의 한 갈래로 예술 작품이 가지고 있는 아름다움의 본질과 구조에 대해 연구하는 학문.

1. MỸ HỌC: Ngành học nghiên cứu về cấu trúc và bản chất của cái đẹp của tác phẩm nghệ thuật, với tư cách là một nhánh của triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서구 미학.
    Western aesthetics.
  • Google translate 한국 미학.
    Korean aesthetics.
  • Google translate 미학 분야.
    The field of aesthetics.
  • Google translate 미학을 공부하다.
    To study aesthetics.
  • Google translate 미학을 연구하다.
    To study aesthetics.
  • Google translate 그는 서구 미학을 전공하면서 서양의 수많은 예술 작품들을 감상했다.
    While majoring in western aesthetics, he appreciated numerous western works of art.
  • Google translate 동양의 미학은 아름다움의 세계가 곧 도덕적 경지와 바로 연결된다고 본다.
    Eastern aesthetics see that the world of beauty is soon linked directly to moral high ground.

미학: aesthetics,びがく【美学】,esthétique,estética,جماليات، علم الجمال,гоо зүй,mỹ học,สุนทรียศาสตร์,estetika,эстетика,美学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미학 (미ː학) 미학이 (미ː하기) 미학도 (미ː학또) 미학만 (미ː항만)
📚 Từ phái sinh: 미학적(美學的): 미학을 중심으로 하는. 미학적(美學的): 미학을 중심으로 하는 것.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)