🌟 영문학 (英文學)

Danh từ  

1. 영국의 문학.

1. VĂN HỌC ANH: Văn học của nước Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영문학 분야.
    English literature.
  • Google translate 영문학 비평.
    Criticism of english literature.
  • Google translate 영문학 작가.
    A writer of english literature.
  • Google translate 영문학이 발전하다.
    English literature develops.
  • Google translate 영문학을 읽다.
    Read english literature.
  • Google translate 그는 영문학의 떠오르는 작가로 주목받고 있다.
    He is noted as a rising writer of english literature.
  • Google translate 영문학에는 영국 사람들의 역사와 정신이 스며들어 있다.
    English literature permeates the history and spirit of the british people.
  • Google translate 특별히 좋아하시는 영문학 작품이 있으십니까?
    Do you have any favorite english literature?
    Google translate 요즘은 셰익스피어의 햄릿을 즐겨 읽고 있어요.
    I enjoy reading shakespeare's hamlet these days.

영문학: English literature,えいぶんがく【英文学】,littérature anglaise,literatura inglesa,الآداب الإنكليزية,,văn học Anh,วรรณคดีอังกฤษ, วรรณกรรมอังกฤษ, งานประพันธ์ของอังกฤษ,sastra Inggris,английская литература,英国文学,

2. 영어로 쓰인 문학. 또는 그것을 연구하는 학문.

2. VĂN HỌC TIẾNG ANH, KHOA VĂN HỌC ANH: Văn học viết bằng tiếng Anh. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영문학 강의.
    English literature lectures.
  • Google translate 영문학 교수.
    A professor of english literature.
  • Google translate 영문학 논문.
    English literature paper.
  • Google translate 영문학을 공부하다.
    Study english literature.
  • Google translate 영문학을 연구하다.
    Study english literature.
  • Google translate 영문학을 전공하다.
    Major in english literature.
  • Google translate 많은 영문학 작품들이 그녀의 손을 거쳐 우리말로 번역되었다.
    Many english literature works have been translated into korean through her hands.
  • Google translate 대학에서 영문학을 전공한 그녀는 영어로 된 시를 줄줄 읊어 댔다.
    A major in english literature at the university, she recited poems in english.
  • Google translate 대학에선 뭘 전공하셨어요?
    What did you major in college?
    Google translate 영문학을 전공했어요.
    I majored in english literature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영문학 (영문학) 영문학이 (영문하기) 영문학도 (영문학또) 영문학만 (영문항만)

🗣️ 영문학 (英文學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43)