🌟 원만히 (圓滿 히)

Phó từ  

1. 성격이 부드럽고 너그럽게.

1. MỘT CÁCH DỄ CHỊU, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Một cách mềm mỏng và khoan dung về mặt tính cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원만히 굴다.
    Be amicable.
  • Google translate 원만히 말하다.
    Speak amicably.
  • Google translate 원만히 보이다.
    Appear amicably.
  • Google translate 원만히 생기다.
    Look amicable.
  • Google translate 원만히 행동하다.
    Behave amicably.
  • Google translate 유림이는 원만히 생긴 얼굴처럼 화 한번 내지 않는 성격이었다.
    Yurim was as good-looking as her face.
  • Google translate 오늘 처음 만난 그는 둥글둥글한 얼굴 때문에 성격이 원만히 보였다.
    The first time i met him today, he looked amicable because of his round face.

원만히: mildly; gently,えんまんに【円満に】。まるく【丸く・円く】,doucement, gentiment, sagement,apaciblemente, afablemente, pacíficamente, armoniosamente,لطيفًا,найрсаг,một cách dễ chịu, một cách quảng đại,อย่างสุภาพเรียบร้อย, อย่างอ่อนโยน, อย่างนุ่มนวล,dengan penuh pengertian, dengan supel, dengan lembut,гармонично (о характере),宽厚地,友善地,

2. 일의 진행이 순조롭게.

2. MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH SUÔN SẺ: Công việc được tiến hành một cách dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원만히 이루어지다.
    Come out amicably.
  • Google translate 원만히 정리되다.
    Be settled amicably.
  • Google translate 원만히 조정하다.
    Adjust smoothly.
  • Google translate 원만히 타결하다.
    Reach an amicable settlement.
  • Google translate 원만히 해결하다.
    Settle amicably.
  • Google translate 반장은 남다른 지도력으로 학급 운동회를 원만히 이끌었다.
    The class leader led the class athletic meeting amicably with extraordinary leadership.
  • Google translate 직원들이 단체로 지각을 하는 바람에 회의가 원만히 진행될 수 없었다.
    The meeting couldn't go smoothly because the staff were late as a group.
  • Google translate 환경 단체의 반발이 심해서 공사가 늦어지고 있습니다.
    Construction is being delayed due to strong opposition from environmental groups.
    Google translate 제발 원만히 해결돼야 할 텐데 걱정입니다.
    I'm afraid it should be settled amicably.

3. 서로 사이가 좋게.

3. MỘT CÁCH THÂN THIẾT, MỘT CÁCH THÂN TÌNH: Một cách tốt đẹp về mặt quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원만히 놀다.
    Play amicably.
  • Google translate 원만히 살다.
    Live amicably.
  • Google translate 원만히 생활하다.
    Live amicably.
  • Google translate 원만히 어울리다.
    It fits nicely.
  • Google translate 원만히 지내다.
    Have a good time.
  • Google translate 새로 전학을 온 친구는 금방 적응해서 반 아이들과 원만히 지냈다.
    The new transfer friend quickly adapted and lived amicably with her classmates.
  • Google translate 서로 으르렁거리던 두 부서는 이제 공동의 목표를 위해 원만히 협동해야 했다.
    The two departments that hate each other now had to work peacefully for the common goal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원만히 (원만히)
📚 Từ phái sinh: 원만하다(圓滿하다): 성격이 부드럽고 너그럽다., 일의 진행이 순조롭다., 서로 사이가 …

🗣️ 원만히 (圓滿 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)