🌟 의문형 (疑問形)

Danh từ  

1. 궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.

1. DẠNG NGHI VẤN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách '이다' để hỏi điều mình thắc mắc hoặc nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의문형 문장.
    Questionable sentences.
  • Google translate 의문형 어투.
    Questionable tone.
  • Google translate 의문형의 말.
    Questionable words.
  • Google translate 의문형을 사용하다.
    Using interrogations.
  • Google translate 의문형으로 말하다.
    Speak in question.
  • Google translate 작가는 소설의 첫머리에 의문형 문장을 써서 독자의 흥미를 이끌어냈다.
    The author drew the reader's interest by writing interrogative sentences at the beginning of the novel.
  • Google translate 상사가 명령형 대신 의문형으로 지시할 때 부하 직원은 평소보다 열심히 일했다.
    The subordinates worked harder than usual when the boss ordered them to be interrogated instead of ordered.
  • Google translate 지원자는 면접관의 질문에 면접관님은 어떻게 생각하시느냐고 의문형으로 대답했다.
    The candidate answered the interviewer's question with a question asking what the interviewer thought.
  • Google translate 이 문장을 의문형으로 말해보세요.
    Say this sentence in question.
    Google translate 영수는 학생입니까?
    Is young-soo a student?

의문형: interrogative mood,ぎもんけい【疑問形】,forme interrogative,forma conjugada interrogativa,,асуух хэлбэр,Dạng nghi vấn,รูปแบบคำถาม,bentuk interogatif/tanya,вопросительная форма,疑问形,疑问句使用的句尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의문형 (의문형)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)