🌷 Initial sound: ㅇㅁㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9
•
인문학
(人文學)
:
문학, 역사, 철학, 언어 등을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VĂN HỌC: Ngành học nghiên cứu về những lĩnh vực như văn học, lịch sử, triết học, ngôn ngữ.
•
엄밀히
(嚴密 히)
:
빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM CẨN, MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Một cách nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào.
•
영문학
(英文學)
:
영국의 문학.
Danh từ
🌏 VĂN HỌC ANH: Văn học của nước Anh.
•
의문형
(疑問形)
:
궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG NGHI VẤN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách '이다' để hỏi điều mình thắc mắc hoặc nghi ngờ.
•
은밀히
(隱密 히)
:
숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍN ĐÁO, MỘT CÁCH KÍN KẼ, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài.
•
어문학
(語文學)
:
어학과 문학.
Danh từ
🌏 NGỮ VĂN HỌC: Ngành ngôn ngữ và văn học..
•
인물화
(人物畫)
:
사람의 얼굴이나 몸 전체를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH NHÂN VẬT: Tranh vẽ vẽ toàn bộ cơ thể hay gương mặt người.
•
의무화
(義務化)
:
반드시 해야 하는 것으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ NGHĨA VỤ HÓA: Việc làm thành cái nhất định phải làm.
•
원만히
(圓滿 히)
:
성격이 부드럽고 너그럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ CHỊU, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Một cách mềm mỏng và khoan dung về mặt tính cách.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255)