🌟 엄밀히 (嚴密 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄밀히 (
엄밀히
)
🗣️ 엄밀히 (嚴密 히) @ Ví dụ cụ thể
- 이 노래들은 엄밀히 말하면 전통적인 가락이 아니랄 수 있다. [-랄]
🌷 ㅇㅁㅎ: Initial sound 엄밀히
-
ㅇㅁㅎ (
인문학
)
: 문학, 역사, 철학, 언어 등을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VĂN HỌC: Ngành học nghiên cứu về những lĩnh vực như văn học, lịch sử, triết học, ngôn ngữ. -
ㅇㅁㅎ (
엄밀히
)
: 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM CẨN, MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Một cách nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào. -
ㅇㅁㅎ (
영문학
)
: 영국의 문학.
Danh từ
🌏 VĂN HỌC ANH: Văn học của nước Anh. -
ㅇㅁㅎ (
의문형
)
: 궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG NGHI VẤN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách '이다' để hỏi điều mình thắc mắc hoặc nghi ngờ. -
ㅇㅁㅎ (
은밀히
)
: 숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍN ĐÁO, MỘT CÁCH KÍN KẼ, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài. -
ㅇㅁㅎ (
어문학
)
: 어학과 문학.
Danh từ
🌏 NGỮ VĂN HỌC: Ngành ngôn ngữ và văn học.. -
ㅇㅁㅎ (
인물화
)
: 사람의 얼굴이나 몸 전체를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH NHÂN VẬT: Tranh vẽ vẽ toàn bộ cơ thể hay gương mặt người. -
ㅇㅁㅎ (
의무화
)
: 반드시 해야 하는 것으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ NGHĨA VỤ HÓA: Việc làm thành cái nhất định phải làm. -
ㅇㅁㅎ (
원만히
)
: 성격이 부드럽고 너그럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ CHỊU, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Một cách mềm mỏng và khoan dung về mặt tính cách.
• Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104)