🌟 엄밀히 (嚴密 히)

Phó từ  

1. 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하게.

1. MỘT CÁCH NGHIÊM CẨN, MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Một cách nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄밀히 검토하다.
    Thoroughly examine.
  • Google translate 엄밀히 관찰하다.
    Observe closely.
  • Google translate 엄밀히 구분하다.
    Strictly distinguish.
  • Google translate 엄밀히 따지다.
    Strictly weigh.
  • Google translate 엄밀히 말하다.
    Strictly speaking.
  • Google translate 엄밀히 분석하다.
    Make a thorough analysis.
  • Google translate 이 두 용어를 엄밀히 구분하지 않고 사용하면 읽는 사람이 혼란스러울 수 있다.
    Using these two terms without strictly distinguishing them can confuse the reader.
  • Google translate 엄밀히 말하면, 그 나라에는 세금 자체가 없는 게 아니라 세금 제도가 없는 것이다.
    Technically, the country doesn't have a tax system, not a tax itself.
  • Google translate 어제부터 회의 결과를 가지고 뭘 그렇게 씨름해?
    What are you wrestling with with the results of the meeting since yesterday?
    Google translate 부장님이 회의 결과를 아주 자세한 부분까지 엄밀히 분석해서 보고서로 제출하라고 하셨거든.
    The manager told me to strictly analyze the results of the meeting in detail and submit it as a report.

엄밀히: strictly; precisely,げんみつに【厳密に】,exactement, rigoureusement, strictement, précisément, minutieusement, (adv.) avec précision,rigurosamente,  estrictamente, escrupulosamente,بدقّة، بإحكام، بإتقان,нарийн чанд,một cách nghiêm cẩn, một cách nghiêm túc cẩn thận,อย่างละเอียดถี่ถ้วน, อย่างเข้มงวด, อย่างเฉียบขาด,dengan teliti, dengan saksama, dengan keras, dengan ketat,строго и точно; требовательно; взыскательно; сурово; отчётливо,严密地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄밀히 (엄밀히)

🗣️ 엄밀히 (嚴密 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104)