🌟 벌판

  Danh từ  

1. 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.

1. CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝없는 벌판.
    An endless field.
  • Google translate 넓은 벌판.
    Broad plain.
  • Google translate 드넓은 벌판.
    A vast expanse of plain.
  • Google translate 황량한 벌판.
    A desolate plain.
  • Google translate 벌판이 펼쳐지다.
    A field unfolds.
  • Google translate 벌판을 달리다.
    Run in the field.
  • Google translate 드넓은 벌판 위로 강이 하나 흐르고 있었다.
    There was a river flowing over the vast plain.
  • Google translate 끝이 없을 것 같은 넓은 벌판을 지나가자 드디어 산이 나타났다.
    The mountain finally appeared as we passed through a vast expanse of fields that there would be no end.

벌판: plain; field,のはら【野原】。はら【原】,plaine, champ,llanura, planicie,حقل، سحل,хээр тал, тал хээр,cánh đồng,ทุ่ง, ท้องทุ่ง, ที่ราบ,padang, hamparan tanah, lapangan,поле; равнина,原野,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌판 (벌판)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 벌판 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌판 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)