🌟 암담하다 (暗澹 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암담하다 (
암ː담하다
) • 암담한 (암ː담한
) • 암담하여 (암ː담하여
) 암담해 (암ː담해
) • 암담하니 (암ː담하니
) • 암담합니다 (암ː담함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 암담하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43)