🌟 허허롭다 (虛虛 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허허롭다 (
허허롭따
) • 허허로운 (허허로운
) • 허허로워 (허허로워
) • 허허로우니 (허허로우니
) • 허허롭습니다 (허허롭씀니다
)
🌷 ㅎㅎㄹㄷ: Initial sound 허허롭다
-
ㅎㅎㄹㄷ (
호화롭다
)
: 사치스럽고 화려한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 HÀO HOA: Xa xỉ và hoa lệ. -
ㅎㅎㄹㄷ (
허허롭다
)
: 장소나 공간 등이 텅 빈 듯하다.
Tính từ
🌏 THÊNH THÊNH, MÊNH MÔNG, BAO LA: Nơi chốn hay không gian cứ như là hoàn toàn trống.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197)