🌟 허허롭다 (虛虛 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허허롭다 (
허허롭따
) • 허허로운 (허허로운
) • 허허로워 (허허로워
) • 허허로우니 (허허로우니
) • 허허롭습니다 (허허롭씀니다
)
🌷 ㅎㅎㄹㄷ: Initial sound 허허롭다
-
ㅎㅎㄹㄷ (
호화롭다
)
: 사치스럽고 화려한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 HÀO HOA: Xa xỉ và hoa lệ. -
ㅎㅎㄹㄷ (
허허롭다
)
: 장소나 공간 등이 텅 빈 듯하다.
Tính từ
🌏 THÊNH THÊNH, MÊNH MÔNG, BAO LA: Nơi chốn hay không gian cứ như là hoàn toàn trống.
• Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36)