🌟 허허롭다 (虛虛 롭다)

Tính từ  

1. 장소나 공간 등이 텅 빈 듯하다.

1. THÊNH THÊNH, MÊNH MÔNG, BAO LA: Nơi chốn hay không gian cứ như là hoàn toàn trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허허로운 들판.
    A vain field.
  • 허허로운 벌판.
    A vain plain.
  • 허허로운 정경.
    A vain scene.
  • 허허로운 풍경.
    Vain scenery.
  • 허허롭게 펼쳐지다.
    Spread out in vain.
  • 친구들이 모두 집에 간 뒤에도 아이는 혼자 허허로운 운동장에 서 있었다.
    Even after all his friends had gone home, the child stood alone in the idle playground.
  • 앙상한 나뭇가지 사이로 보이는 하늘이 몹시 허허롭다.
    The sky seen between the thin branches is very empty.
  • 여기는 허허로운 들판밖에 없네요.
    There are only empty fields here.
    네, 차를 타고 좀 나가야 사람들이 많이 사는 동네가 나와요.
    Yeah, we need to get in the car to get to a crowded neighborhood.

2. 마음이 매우 허전한 느낌이 있다.

2. TRỐNG TRẢI, MÊNH MANG: Có cảm giác trong lòng rất trống vắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허허로운 느낌.
    Feeling empty.
  • 허허롭게 부르다.
    To sing loosely.
  • 허허롭게 쳐다보다.
    To stare in vain.
  • 기분이 허허롭다.
    Feeling empty.
  • 마음이 허허롭다.
    My mind is empty.
  • 허허로운 감정을 느낄 때마다 나는 심한 우울증에 빠져들었다.
    Every time i felt empty, i fell into a deep depression.
  • 늘 귀찮게 굴던 녀석이 막상 안 보이니까 마음이 퍽 허허로웠다.
    I felt very empty when i didn't see him who was always bothering me.
  • 영화를 보고 나니 왜 이렇게 마음이 쓸쓸하지?
    Why do i feel so lonely after watching the movie?
    나도 그래. 주인공의 자살을 암시하는 부분에서부터 마음이 허허로웠어.
    So do i. i felt empty from the part where the main character hinted at suicide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허허롭다 (허허롭따) 허허로운 (허허로운) 허허로워 (허허로워) 허허로우니 (허허로우니) 허허롭습니다 (허허롭씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46)