🌟 보편적 (普遍的)

  Định từ  

1. 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는.

1. MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보편적 가치.
    Universal value.
  • 보편적 규칙.
    Universal rules.
  • 보편적 성격.
    A universal character.
  • 보편적 현상.
    Universal phenomenon.
  • 보편적 형식.
    Universal format.
  • 보편적 기준에 어긋나는 의견은 받아들이기 쉽지 않다.
    Opinions that go against universal standards are not easy to accept.
  • 외국인과 결혼하는 것은 더 이상 특별한 것이 아닌, 어느 나라에서나 쉽게 찾아볼 수 있는 보편적 현상이다.
    Marrying a foreigner is no longer special, but a universal phenomenon easily found in any country.
  • 우리나라에서 보편적 인기를 누려 왔던 스포츠 종목으로는 뭐가 있을까?
    What sports have we enjoyed universal popularity in our country?
    일단 어느 시대에나 온 국민의 사랑을 받았던 축구를 꼽을 수 있을 것 같아.
    I think i can pick a football that was loved by the whole nation at any time.
Từ đồng nghĩa 일반적(一般的): 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는., 전문적이거나 특별한 분야…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편적 (보ː편적)
📚 Từ phái sinh: 보편(普遍): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있음. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 보편적 (普遍的) @ Giải nghĩa

🗣️ 보편적 (普遍的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99)