🌟 우발적 (偶發的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우발적 (
우ː발쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 우발(偶發): 어떤 일이 우연히 일어남. 또는 우연히 일어난 일.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 우발적 (偶發的) @ Ví dụ cụ thể
- 그의 범행은 우발적 범죄가 아닌 미리 기도된 범행이었다. [기도되다 (企圖되다)]
- 우발적인 일이었다는 범인의 주장과는 달리 그 범죄가 일부러 기도된 거였대요. [기도되다 (企圖되다)]
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 우발적
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43)