🌟 구보하다 (驅步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구보하다 (
구보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구보(驅步): 달리어 감. 또는 그런 걸음걸이.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 구보하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119)