🌟 연병장 (練兵場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연병장 (
연ː병장
)
🗣️ 연병장 (練兵場) @ Ví dụ cụ thể
- 연병장을 구보하다. [구보하다 (驅步하다)]
- 우리 부대에서는 매주 수요일에 연병장 일곱 바퀴를 구보한다. [구보하다 (驅步하다)]
- 훈련소의 연병장 한구석에는 아들을 군대에 보내고 안타까워하는 수많은 부모님들이 서 있었다. [아들]
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 연병장
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160)