🌟 위법 (違法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위법 (
위법
) • 위법이 (위버비
) • 위법도 (위법또
) • 위법만 (위범만
)
📚 Từ phái sinh: • 위법적(違法的): 법을 어기는. • 위법적(違法的): 법을 어기는 것. • 위법하다(違法하다): 법을 어기다.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh Luật
🗣️ 위법 (違法) @ Giải nghĩa
- 특별 검사 (特別檢事) : 국회의 요청으로 구성되어 독자적인 권한을 가지고 고위 공직자의 비리나 위법 혐의에 대하여 수사하는 임시 수사 기구. 또는 그 수사를 맡은 검사.
🗣️ 위법 (違法) @ Ví dụ cụ thể
- 명백한 위법. [명백하다 (明白하다)]
- 김 씨가 이 서류를 복제한 것은 명백한 위법이다. [명백하다 (明白하다)]
- 이 법률에 대한 위법 행위는 적발된 것이 없어서 법률 조항은 있지만 사실상 사문화한 상태다. [사문화하다 (死文化하다)]
- 정부에서 시장의 위법 행위에 대해 변상 명령을 내렸어. [변상하다 (辨償하다)]
- 정부는 이달 말부터 일제히 단속을 벌여 위법 행위를 제재할 예정이다. [제재하다 (制裁하다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 위법
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97)