🌟 사문화하다 (死文化 하다)

Động từ  

1. 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 그렇게 하다.

1. VÔ HIỆU HÓA, LÀM MẤT HIỆU LỰC: Luật hay quy tắc... mất hiệu lực nên trở thành vô dụng. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사문화한 법.
    Private law.
  • Google translate 사문화한 조항.
    A private provision.
  • Google translate 법령이 사문화하다.
    Laws are private.
  • Google translate 규칙을 사문화하다.
    Privateize rules.
  • Google translate 협정을 사문화하다.
    Privateize an agreement.
  • Google translate 그는 이미 사문화한 법 조항을 들먹이며 나를 고소하겠다고 윽박질렀다.
    He threatened to sue me, citing the provisions of the law which he had already written in private.
  • Google translate 이 법률에 대한 위법 행위는 적발된 것이 없어서 법률 조항은 있지만 사실상 사문화한 상태다.
    There are no violations of this law, so there are legal provisions, but they are virtually private.
  • Google translate 회칙을 준수하는 회원이 거의 없어 회칙을 사문화하여야 할 것 같습니다.
    There are few members who comply with the rules of the meeting, so i think we need to make the rules of the meeting privateized.
    Google translate 네, 회칙을 개정해야겠군요.
    Yes, i think we should revise the rules.

사문화하다: invalidate; nullify,しぶんかする【死文化する】,être invalidé, être annulé, invalider, annuler,ser letra muerta,يفقد شرعيّة,хүчингүй болгох, хэрэгцээгүй болгох,vô hiệu hóa, làm mất hiệu lực,ถูกยกเลิก, ถูกเพิกถอน,mati, sia-sia, tidak berlaku, tidak memberlakukan, kadaluwarsa, mengkadaluwarsakan,устареть; стать неактуальным; потерять актуальность,废止,无效化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사문화하다 (사ː문화하다)
📚 Từ phái sinh: 사문화(死文化): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 사문화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)