🌟 사문화하다 (死文化 하다)

Động từ  

1. 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 그렇게 하다.

1. VÔ HIỆU HÓA, LÀM MẤT HIỆU LỰC: Luật hay quy tắc... mất hiệu lực nên trở thành vô dụng. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사문화한 법.
    Private law.
  • 사문화한 조항.
    A private provision.
  • 법령이 사문화하다.
    Laws are private.
  • 규칙을 사문화하다.
    Privateize rules.
  • 협정을 사문화하다.
    Privateize an agreement.
  • 그는 이미 사문화한 법 조항을 들먹이며 나를 고소하겠다고 윽박질렀다.
    He threatened to sue me, citing the provisions of the law which he had already written in private.
  • 이 법률에 대한 위법 행위는 적발된 것이 없어서 법률 조항은 있지만 사실상 사문화한 상태다.
    There are no violations of this law, so there are legal provisions, but they are virtually private.
  • 회칙을 준수하는 회원이 거의 없어 회칙을 사문화하여야 할 것 같습니다.
    There are few members who comply with the rules of the meeting, so i think we need to make the rules of the meeting privateized.
    네, 회칙을 개정해야겠군요.
    Yes, i think we should revise the rules.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사문화하다 (사ː문화하다)
📚 Từ phái sinh: 사문화(死文化): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 사문화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105)