🌟 사문화하다 (死文化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사문화하다 (
사ː문화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사문화(死文化): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅅㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 사문화하다
-
ㅅㅁㅎㅎㄷ (
사문화하다
)
: 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 VÔ HIỆU HÓA, LÀM MẤT HIỆU LỰC: Luật hay quy tắc... mất hiệu lực nên trở thành vô dụng. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅁㅎㅎㄷ (
성문화하다
)
: 글이나 문서로 나타내다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA: Thể hiện bằng chữ viết hoặc văn tự.
• Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105)