🌟 사문화 (死文化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사문화 (
사ː문화
)
📚 Từ phái sinh: • 사문화되다(死文化되다): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. • 사문화하다(死文化하다): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 …
🌷 ㅅㅁㅎ: Initial sound 사문화
-
ㅅㅁㅎ (
신문화
)
: 새로운 문화.
Danh từ
🌏 VĂN HÓA MỚI: Văn hóa mới. -
ㅅㅁㅎ (
세밀히
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH CẶN KẼ: Một cách chi tiết và kỹ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎ (
사물함
)
: 공공시설을 이용할 때 개인의 물건을 넣어 둘 수 있게 만든 네모난 통.
Danh từ
🌏 NGĂN ĐỒ CÁ NHÂN: Thùng 4 cạnh được làm để có thể để đồ vật cá nhân khi sử dụng thiết bị (dịch vụ) công cộng. -
ㅅㅁㅎ (
식물학
)
: 생물학의 한 분야로 식물을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 THỰC VẬT HỌC: Ngành học nghiên cứu thực vật như là một lĩnh vực của sinh vật học. -
ㅅㅁㅎ (
생물학
)
: 동물, 식물. 미생물 같은 생물의 구조와 기능 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 SINH HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu cấu tạo và chức năng của các loài sinh vật như động vật, thực vật và vi sinh vật. -
ㅅㅁㅎ (
선명히
)
: 뚜렷하고 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎ (
사문화
)
: 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ MẤT HIỆU LỰC, SỰ BỊ MẤT TÁC DỤNG, SỰ BIẾN THÀNH VĂN BẢN CHẾT: Việc những cái như luật pháp hay qui định bị mất hiệu lực, trở thành cái vô ích. Hoặc việc làm cho như vậy. -
ㅅㅁㅎ (
수묵화
)
: 먹으로 진하고 연한 효과를 내어 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH THỦY MẶC: Tranh vẽ theo lối thể hiện hiệu ứng đậm nhạt bằng mực.
• So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8)