🌟 신문화 (新文化)

Danh từ  

1. 새로운 문화.

1. VĂN HÓA MỚI: Văn hóa mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문화의 선구자.
    A pioneer of new culture.
  • Google translate 신문화의 영향.
    Influence of the new culture.
  • Google translate 신문화가 등장하다.
    New culture emerges.
  • Google translate 신문화를 거부하다.
    Refuse to be newspapered.
  • Google translate 신문화를 만들다.
    Make a newspaper.
  • Google translate 신문화를 맛보다.
    Taste the newspaper.
  • Google translate 신문화를 받아들이다.
    Accept the newspaper.
  • Google translate 신문화를 배척하다.
    Reject newspaper prints.
  • Google translate 신문화를 선도하다.
    Lead the press.
  • Google translate 신문화를 수용하다.
    Accepting newspaper prints.
  • Google translate 신문화를 이해하다.
    Understand the press.
  • Google translate 신문화를 체험하다.
    Experience newspaper painting.
  • Google translate 온라인을 통한 만남은 디지털 시대의 신문화 중 하나이다.
    Meeting online is one of the new cultures of the digital age.
  • Google translate 시에서는 신문화 공간을 조성하여 청소년을 포함한 시민들에게 공개할 계획이다.
    The city plans to create a new cultural space and open it to citizens, including teenagers.
  • Google translate 한 학기 동안 프랑스로 유학을 가게 됐어.
    I'm going to france to study for a semester.
    Google translate 공부도 하고 신문화도 체험할 수 있는 좋은 기회가 되겠다.
    It will be a great opportunity to study and experience new cultures.

신문화: new culture,しんぶんか【新文化】,nouvelle culture,nueva cultura,ثقافة جديدة,шинэ соёл,văn hóa mới,วัฒนธรรมใหม่, วัฒนธรรมรูปแบบใหม่,kebudayaan baru,новая культура,新文化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신문화 (신문화)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8)