🌟 선명히 (鮮明 히)

Phó từ  

1. 뚜렷하고 분명하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RỆT, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선명히 관찰되다.
    Be clearly observed.
  • Google translate 선명히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 선명히 밝혀지다.
    Be clear.
  • Google translate 선명히 보이다.
    Visible.
  • Google translate 선명히 적히다.
    Write clearly.
  • Google translate 그녀의 모습이 잘 닦인 거울에 선명히 비춰졌다.
    Her figure was clearly reflected in a well-polished mirror.
  • Google translate 현장에는 범인의 것으로 추정되는 발자국이 선명히 남아 있었다.
    There were clear footprints on the scene that were believed to belong to the criminal.
  • Google translate 그의 셔츠 주머니에는 회사의 로고가 노란 글씨로 선명히 새겨져 있었다.
    In his shirt pocket, the company's logo was clearly engraved in yellow letters.
  • Google translate 요즘 눈이 침침한 게 앞이 잘 안 보여.
    I can't see well because my eyes are dim these days.
    Google translate 안경을 끼면 선명히 잘 보이지 않을까?
    Wouldn't you be able to see clearly with glasses on?

선명히: clearly,せんめいに【鮮明に】。あざやかに【鮮やかに】,clairement, nettement, distinctement,claramente,بوضوح,тодорхой, тод, тод нарийн,một cách rõ rệt, một cách rõ ràng,อย่างชัดเจน, อย่างแจ่มชัด, อย่างชัดแจ้ง, อย่างเด่นชัด,dengan jelas,ясно; отчётливо; чётко,鲜明地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선명히 (선명히)

🗣️ 선명히 (鮮明 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20)