🌟 신문화 (新文化)

Danh từ  

1. 새로운 문화.

1. VĂN HÓA MỚI: Văn hóa mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문화의 선구자.
    A pioneer of new culture.
  • 신문화의 영향.
    Influence of the new culture.
  • 신문화가 등장하다.
    New culture emerges.
  • 신문화를 거부하다.
    Refuse to be newspapered.
  • 신문화를 만들다.
    Make a newspaper.
  • 신문화를 맛보다.
    Taste the newspaper.
  • 신문화를 받아들이다.
    Accept the newspaper.
  • 신문화를 배척하다.
    Reject newspaper prints.
  • 신문화를 선도하다.
    Lead the press.
  • 신문화를 수용하다.
    Accepting newspaper prints.
  • 신문화를 이해하다.
    Understand the press.
  • 신문화를 체험하다.
    Experience newspaper painting.
  • 온라인을 통한 만남은 디지털 시대의 신문화 중 하나이다.
    Meeting online is one of the new cultures of the digital age.
  • 시에서는 신문화 공간을 조성하여 청소년을 포함한 시민들에게 공개할 계획이다.
    The city plans to create a new cultural space and open it to citizens, including teenagers.
  • 한 학기 동안 프랑스로 유학을 가게 됐어.
    I'm going to france to study for a semester.
    공부도 하고 신문화도 체험할 수 있는 좋은 기회가 되겠다.
    It will be a great opportunity to study and experience new cultures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신문화 (신문화)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208)