🌟 사문화 (死文化)

Danh từ  

1. 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ BỊ MẤT HIỆU LỰC, SỰ BỊ MẤT TÁC DỤNG, SỰ BIẾN THÀNH VĂN BẢN CHẾT: Việc những cái như luật pháp hay qui định bị mất hiệu lực, trở thành cái vô ích. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법 조항의 사문화.
    The private culture of the law provisions.
  • 사문화가 되다.
    Become a private culture.
  • 단속의 부재는 해당 법규의 사문화까지 초래할 위험이 있다.
    The absence of a crackdown risks leading to the private culture of the applicable law.
  • 이 조항은 위반 사례가 적발되지 않아서 사실상 사문화가 된 것으로 보인다.
    This provision appears to have become virtually private because no violations have been detected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사문화 (사ː문화)
📚 Từ phái sinh: 사문화되다(死文化되다): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 사문화하다(死文化하다): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)