🌟 사문화 (死文化)

Danh từ  

1. 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ BỊ MẤT HIỆU LỰC, SỰ BỊ MẤT TÁC DỤNG, SỰ BIẾN THÀNH VĂN BẢN CHẾT: Việc những cái như luật pháp hay qui định bị mất hiệu lực, trở thành cái vô ích. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법 조항의 사문화.
    The private culture of the law provisions.
  • Google translate 사문화가 되다.
    Become a private culture.
  • Google translate 단속의 부재는 해당 법규의 사문화까지 초래할 위험이 있다.
    The absence of a crackdown risks leading to the private culture of the applicable law.
  • Google translate 이 조항은 위반 사례가 적발되지 않아서 사실상 사문화가 된 것으로 보인다.
    This provision appears to have become virtually private because no violations have been detected.

사문화: being dead letter; invalidating; nullifying,しぶんか【死文化】,lettre morte, invalidation, annulation,letra muerta,قانون مهمل ، فقد الشرعيّة,хүчингүй, хэрэгцээгүй,sự bị mất hiệu lực, sự bị mất tác dụng, sự biến thành văn bản chết,การถูกยกเลิกไม่ใช้แล้ว, การถูกเพิกถอน,penghentian, pengkadaluarsaan,устаревание; потеря актуальности,无效化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사문화 (사ː문화)
📚 Từ phái sinh: 사문화되다(死文化되다): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 사문화하다(死文化하다): 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155)